Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hoa
Mã sinh viên: 1041020240
Lớp: ĐH CN CĐT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Cơ khí đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
10 Toán cao cấp 2A 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2016
12 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
13 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
15 Vật lý 9.5 9.4 A 9.4 (A) 27/06/2016
16 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
17 Kỹ thuật điện 7 7.6 B 7.6 (B) 19/12/2016
18 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
19 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2017
20 Kỹ thuật lập trình 8 8.1 B 8.1 (B) 22/12/2016
21 CAD 7.5 8 B 8 (B) 07/02/2017
22 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
24 Thuỷ lực đại cương 9.5 9 A 9 (A) 03/01/2017
25 Hóa học đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 15/12/2016
26 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 9.5 8.8 A 8.8 (A) 13/06/2017
28 Lý thuyết điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
29 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/07/2017
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
31 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
32 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
33 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
34 Thiết kế mạch điện tử I (I)
35 Cơ điện tử 1 I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2017
39 Phương pháp tính 3.5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017
40 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
41 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo