Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1041020243
Lớp: ĐH CN CĐT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Cơ khí đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2016
3 Hình họa 0.5 0.3 F 0.3 (F) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 3 2.5 F 2.5 (F) 02/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 2 2.7 F 2.7 (F) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 4 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
10 Toán cao cấp 2A I (I)
11 Vẽ kỹ thuật I (I)
12 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Sức bền vật liệu I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 1 2.7 F 2.7 (F) 07/06/2016
15 Vật lý I (I)
16 Nguyên lý máy 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2016
17 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 CAD ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo