Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 1041020246
Lớp: ĐH CN CĐT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Cơ khí đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
3 Hình họa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 02/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán cao cấp 2A I (I)
11 Vẽ kỹ thuật I (I)
12 Tin học văn phòng ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Sức bền vật liệu I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Vật lý I (I)
16 Nguyên lý máy I (I)
17 Vật lý 10 9.8 A 9.8 (A) 11/06/2017
18 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
19 Sức bền vật liệu 1.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
20 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
21 Giáo dục thể chất 2. 9 A 9 (A)
22 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2017
23 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 14/07/2017
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Kỹ thuật điện I (I)
26 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
27 Chi tiết máy I (I)
28 CAD I (I)
29 Bóng chuyền 1 (I)
30 Kỹ thuật lập trình I (I)
31 Thuỷ lực đại cương I (I)
32 Hóa học đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo