Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Hoàng
Mã sinh viên: 1041020256
Lớp: ĐH CN CĐT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 02/01/2016
3 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
4 Hình họa 10 9.1 A 9.1 (A) 11/01/2016
5 Toán cao cấp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Toán cao cấp 2A 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 26/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 9 9.3 A 9.3 (A) 06/07/2016
15 Vật lý 9.5 9.4 A 9.4 (A) 29/06/2016
16 Sức bền vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
17 Nguyên lý máy 7 8 B 8 (B) 25/06/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
20 Kỹ thuật lập trình 10 9.9 A 9.9 (A) 22/12/2016
21 CAD 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2017
22 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 26/12/2016
23 Hóa học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 11/12/2016
24 Thuỷ lực đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
25 Kỹ thuật điện 8.5 8 B 8 (B) 19/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
27 Tiếng Anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2017
28 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.2 F 3.2 (F) 14/06/2017
30 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2017
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 2 F 2 (F) 13/06/2017
33 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
34 Cơ điện tử 1 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
37 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
38 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo