Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Cường
Mã sinh viên: 1041020277
Lớp: ĐH CN CĐT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Cơ lý thuyết 4 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2016
3 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 04/01/2016
4 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
10 Toán cao cấp 2A 4.5 6 C 6 (C) 24/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Tin học văn phòng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 6 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2016
15 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
16 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý máy 3 5 D 5 (D) 25/06/2016
18 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2016
19 Cơ lý thuyết 6.5 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2017
21 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Kỹ thuật lập trình 7.5 8 B 8 (B) 22/12/2016
23 CAD 7.5 8 B 8 (B) 07/02/2017
24 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
25 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2016
26 Thuỷ lực đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2017
27 Kỹ thuật điện 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/12/2016
28 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 16/01/2017
29 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6 C 6 (C) 14/06/2017
32 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2017
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/06/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Cơ điện tử 1 I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
41 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
43 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2017
44 CAD/CAM 3 4 D 4 (D) 01/08/2017
45 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
46 Toán cao cấp 2A 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
47 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 22/08/2017
48 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2017
49 Lý thuyết điều khiển 9 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo