Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hoàng
Mã sinh viên: 1041020287
Lớp: ĐH CN CĐT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2016
3 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
4 Hình họa 2 3.9 F 3.9 (F) 11/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 27/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Tin học văn phòng 3 4.6 D 4.6 (D) 26/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 8 8.6 A 8.6 (A) 06/07/2016
15 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
16 Sức bền vật liệu 0 2 F 2 (F) 29/06/2016
17 Nguyên lý máy 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hình họa 8 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.9 A 8.9 (A) 22/12/2016
22 CAD 6 7 B 7 (B) 07/02/2017
23 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 26/12/2016
24 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2016
25 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
26 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
27 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
29 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2017
30 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
32 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6 C 6 (C) 13/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Cơ điện tử 1 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 24/11/2017
39 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
40 Kỹ thuật điện tử I (I)
41 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
42 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo