Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Dương
Mã sinh viên: 1041030006
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
3 Cơ lý thuyết 9 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
7 Hình họa 6.5 7 B 7 (B) 05/02/2016
8 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2016
9 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2016
10 Toán cao cấp 2A 10 9 A 9 (A) 02/07/2016
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
14 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
15 Sức bền vật liệu 1 3.4 F 3.4 (F) 29/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
17 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017
19 Nhiệt kỹ thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 10/01/2017
20 Nguyên lý máy 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
21 Kỹ thuật điện 8 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2016
22 Vật liệu học 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2017
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2017
24 Thuỷ lực đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
25 Chi tiết máy 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
26 Tin học văn phòng I (I)
27 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.1 B 8.1 (B) 16/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2017
31 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
32 Pháp luật đại cương I (I)
33 CAD I (I)
34 Kết cấu động cơ I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
39 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2016
41 Phương pháp tính 9 9.2 A 9.2 (A) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo