Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quyền Linh
Mã sinh viên: 1041030009
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
3 Cơ lý thuyết 2 3.7 F 3.7 (F) 20/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
7 Hình họa 6 7 B 7 (B) 05/02/2016
8 Vật lý 6 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2016
9 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2016
15 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 16/06/2016
16 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 22/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
21 Tiếng Anh 1 2.5 4.1 D 4.1 (D) 19/01/2017
22 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
23 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
24 Nguyên lý máy 4 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
25 Kỹ thuật điện 3.5 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2016
26 Vật liệu học 6 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2017
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.1 C 6.1 (C) 18/06/2017
28 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
29 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2017
31 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 04/07/2017
32 Lý thuyết ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 17/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 8 B 8 (B) 16/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 CAD I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Kết cấu động cơ I (I)
41 Kết cấu ô tô I (I)
42 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 17/02/2017
43 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 23/08/2017
44 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo