Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Viết Hào
Mã sinh viên: 1041030014
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
3 Cơ lý thuyết 1 3 F 3 (F) 20/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
7 Hình họa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2016
8 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2016
9 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2016
10 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2016
14 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
15 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 22/12/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
20 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
21 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
22 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
23 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
24 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
25 Vật liệu học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4 D 4 (D) 18/06/2017
27 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
28 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
29 Tin học văn phòng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2017
30 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2017
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 CAD I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 Kết cấu ô tô I (I)
42 Cơ lý thuyết 3 4.6 D 4.6 (D) 15/02/2017
43 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 14/09/2017
44 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo