Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Khải
Mã sinh viên: 1041030015
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
4 Cơ lý thuyết 2.5 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
8 Hình họa 8.5 8.8 A 8.8 (A) 05/02/2016
9 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2016
10 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2016
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
15 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
16 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Cơ lý thuyết 5 5.9 C 5.9 (C) 24/08/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 23/12/2016
22 Nhiệt kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
23 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
24 Nguyên lý máy 4.5 6 C 6 (C) 27/12/2016
25 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 17/12/2016
26 Vật liệu học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2017
27 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2017
29 Thuỷ lực đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
30 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
31 Tin học văn phòng I (I)
32 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2017
33 Lý thuyết ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2017
34 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
35 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 CAD I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Kết cấu động cơ I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2017
43 Kết cấu ô tô I (I)
44 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo