Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Dương
Mã sinh viên: 1041030017
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
3 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
7 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2016
8 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2016
9 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 8.5 8 B 8 (B) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 1 3.2 F 3.2 (F) 07/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
15 Hóa học đại cương 2.5 4 D 4 (D) 16/06/2016
16 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng Anh 1 2.5 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
22 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
23 Phương pháp tính 1.5 3 F 3 (F) 23/12/2016
24 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 27/12/2016
25 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2016
26 Vật liệu học 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 3.8 F 3.8 (F) 18/06/2017
28 Thuỷ lực đại cương I (I)
29 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2017
31 Tin học văn phòng I (I)
32 Lý thuyết ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 7 B 7 (B) 16/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 CAD I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 08/12/2017
42 Kết cấu ô tô I (I)
43 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2017
44 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
45 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2017
46 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo