Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Huy
Mã sinh viên: 1041030024
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
3 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
7 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2016
8 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
9 Toán cao cấp 1 9 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2016
15 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2016
16 Sức bền vật liệu 3 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2016
18 Tiếng Anh 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2017
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2016
21 Nhiệt kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
22 Phương pháp tính 8.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
23 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
24 Kỹ thuật điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/12/2016
25 Vật liệu học 6 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.9 C 5.9 (C) 18/06/2017
27 Thuỷ lực đại cương 0 2 F 2 (F) 03/07/2017
28 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
29 Tin học văn phòng I (I)
30 Lý thuyết ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.4 B 7.4 (B) 16/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
33 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
34 Pháp luật đại cương I (I)
35 CAD I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 08/12/2017
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Cơ lý thuyết 1 3.2 F 3.2 (F) 15/02/2017
41 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 17/02/2017
42 Toán cao cấp 2A 7 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
43 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2017
44 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 09/09/2017
45 Thuỷ lực đại cương 9.5 8.4 B 8.4 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo