Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tú
Mã sinh viên: 1041030027
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
3 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
7 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2016
8 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 02/02/2016
9 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 1 3 F 3 (F) 14/07/2016 ĐPK
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
14 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2016
15 Sức bền vật liệu 0.5 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.7 F 2.7 (F) 23/12/2016
20 Nhiệt kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 10/01/2017
21 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
22 Nguyên lý máy 3.5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
23 Kỹ thuật điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/12/2016
24 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 18/06/2017
27 Thuỷ lực đại cương 9.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
28 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
29 Tin học văn phòng I (I)
30 Lý thuyết ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.1 B 8.1 (B) 16/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
33 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
34 Pháp luật đại cương I (I)
35 CAD I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Sức bền vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2017
40 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2017
41 Tin học văn phòng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2017
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo