Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Hoàng Thạch
Mã sinh viên: 1041030031
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
3 Cơ lý thuyết 2 2.7 F 2.7 (F) 20/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
7 Hình họa 5 6 C 6 (C) 05/02/2016
8 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2016
9 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 01/02/2016
10 Toán cao cấp 2A 2 3.8 F 3.8 (F) 02/07/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 F 2.5 (F) 23/06/2016
13 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/06/2016
14 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
16 Toán cao cấp 1 6.5 6 C 6 (C) 30/08/2016
17 Cơ lý thuyết 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nhiệt kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
22 Phương pháp tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
23 Nguyên lý máy 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
24 Kỹ thuật điện 2 3.9 F 3.9 (F) 17/12/2016
25 Vật liệu học 5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Thuỷ lực đại cương I (I)
28 Chi tiết máy I (I)
29 Tin học văn phòng I (I)
30 Lý thuyết ô tô I (I)
31 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 4 I (I)
33 CAD I (I)
34 Kết cấu động cơ I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 Toán cao cấp 2A 3 2.5 F 2.5 (F) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo