Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Dương
Mã sinh viên: 1041030034
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
4 Cơ lý thuyết 3.5 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
8 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2016
9 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2016
10 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2016
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 02/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
16 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 16/06/2016
17 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 22/12/2016
21 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/12/2016
23 Nhiệt kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
24 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
25 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
26 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2017 ĐPK
27 Vật liệu học 7 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.8 F 1.8 (F) 18/06/2017
29 Thuỷ lực đại cương I (I)
30 Chi tiết máy 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
31 Tin học văn phòng I (I)
32 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 16/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 CAD I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Kết cấu ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo