Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Thuận
Mã sinh viên: 1041030039
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
4 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
8 Hình họa 0.5 3 F 3 (F) 05/02/2016
9 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2016
10 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2016
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2016
14 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 16/06/2016
15 Sức bền vật liệu 0 2.8 F 2.8 (F) 29/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2016
17 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 12/09/2016 ĐPK
18 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2017
19 Giáo dục thể chất 3 9 9 A 9 (A) 22/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/12/2016
21 Nhiệt kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
22 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
23 Nguyên lý máy 3.5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
24 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2016
25 Vật liệu học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2017
26 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
27 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.1 D 4.1 (D) 18/06/2017
29 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
30 Chi tiết máy 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
31 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2017
32 Tiếng Anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/06/2017
33 Lý thuyết ô tô I (I)
34 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.6 B 7.6 (B) 16/06/2017
35 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 13/12/2017
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
45 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 22/08/2017
46 CAD 6.5 7 B 7 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo