Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Cường
Mã sinh viên: 1041030045
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
3 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
7 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2016
8 Vật lý 4 5 D 5 (D) 02/02/2016
9 Toán cao cấp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 01/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 23/06/2016
15 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/06/2016
16 Sức bền vật liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2016
18 Vật lý 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
19 Cơ lý thuyết 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 23/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
23 Nhiệt kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2017
24 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
25 Nguyên lý máy 3 5 D 5 (D) 27/12/2016
26 Kỹ thuật điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/12/2016
27 Vật liệu học 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2017
29 Thuỷ lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
30 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2017
32 Tin học văn phòng I (I)
33 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2017
34 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.9 C 6.9 (C) 16/06/2017
35 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 CAD I (I)
40 Kết cấu ô tô I (I)
41 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 06/09/2017
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo