Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trưởng
Mã sinh viên: 1041030056
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
4 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
8 Hình họa 5 6 C 6 (C) 05/02/2016
9 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2016
10 Toán cao cấp 1 9 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2016
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2016
14 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 16/06/2016
15 Sức bền vật liệu 0.5 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
20 Nhiệt kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 0 2 F 2 (F) 22/12/2016
22 Phương pháp tính 1.5 2.3 F 2.3 (F) 23/12/2016
23 Nguyên lý máy 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2016
24 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2016
25 Vật liệu học I (I)
26 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
27 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
28 Thuỷ lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
29 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
30 Tin học văn phòng I (I)
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2017
32 Lý thuyết ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6 C 6 (C) 16/06/2017
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2017
35 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
36 CAD I (I)
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2017
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Sức bền vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
44 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 24/08/2016
45 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
46 Phương pháp tính 9 9.2 A 9.2 (A) 25/08/2017
47 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2017
48 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo