Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Cường
Mã sinh viên: 1041030065
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
3 Cơ lý thuyết 0 1.5 F 1.5 (F) 20/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
7 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 05/02/2016
8 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 02/02/2016
9 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 0 2.3 F 2.3 (F) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2016
15 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
16 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 0 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Cơ lý thuyết I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
21 Tiếng Anh 1 0 1.7 F 1.7 (F) 19/01/2017
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.9 C 6.9 (C) 23/12/2016
23 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phương pháp tính 0.5 1.8 F 1.8 (F) 23/12/2016
25 Nguyên lý máy 2 3.5 F 3.5 (F) 27/12/2016
26 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Vật liệu học 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/01/2017
28 Thuỷ lực đại cương I (I)
29 Chi tiết máy I (I)
30 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết ô tô I (I)
32 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giáo dục thể chất 4 I (I)
34 CAD I (I)
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 Cơ lý thuyết I (I)
39 Sức bền vật liệu I (I)
40 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo