Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Dũng
Mã sinh viên: 1041030081
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
4 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
8 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2016
9 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
10 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2016
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Toán cao cấp 2A 1 2.7 F 2.7 (F) 02/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
16 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2016
17 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 29/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 22/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/12/2016
23 Nhiệt kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
24 Phương pháp tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
25 Nguyên lý máy 3.5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
26 Kỹ thuật điện 3 4.4 D 4.4 (D) 17/12/2016
27 Vật liệu học 5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.8 F 1.8 (F) 18/06/2017
29 Thuỷ lực đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 03/07/2017
31 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2017
32 Lý thuyết ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.6 B 7.6 (B) 16/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 CAD I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Kết cấu động cơ I (I)
41 Kết cấu ô tô I (I)
42 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2017
43 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 16/02/2017
44 Pháp luật đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2017
45 Kỹ thuật điện 1.5 2 F 2 (F) 29/08/2017
46 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/09/2017
47 Thuỷ lực đại cương 2.5 4.5 D 4.5 (D) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo