Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đạt
Mã sinh viên: 1041030086
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
3 Cơ lý thuyết 8 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** 04/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** 04/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
7 Hình họa 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2016
8 Vật lý 9.5 9.1 A 9.1 (A) 02/02/2016
9 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
15 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 16/06/2016
16 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 10 9.8 A 9.8 (A) 03/07/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
20 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2017
21 Nhiệt kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 10/01/2017
22 Phương pháp tính 10 10 A 10 (A) 23/12/2016
23 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
24 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 17/12/2016
25 Vật liệu học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
26 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
27 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
28 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2017
30 Thuỷ lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
31 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 01/07/2017
33 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2017
34 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2017
35 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.4 B 7.4 (B) 16/06/2017
36 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 CAD I (I)
40 Kết cấu ô tô I (I)
41 Kết cấu động cơ I (I)
42 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo