Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đình Huy
Mã sinh viên: 1041030102
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
4 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 18/12/2015
8 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2016
9 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 02/02/2016
10 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2016
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.5 B 7.5 (B) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2016
16 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
17 Sức bền vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Tiếng Anh 1 1.5 3.4 F 3.4 (F) 20/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/12/2016
23 Nhiệt kỹ thuật 8.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
24 Phương pháp tính 1 3 F 3 (F) 23/12/2016
25 Nguyên lý máy 3 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
26 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2016
27 Vật liệu học 5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Thuỷ lực đại cương I (I)
30 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
31 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
32 Lý thuyết ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.9 A 8.9 (A) 16/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
35 CAD I (I)
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 11/09/2017
40 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo