Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Việt
Mã sinh viên: 1041030163
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
4 Hình họa 2 4.2 D 4.2 (D) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
6 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2016
11 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/06/2016
15 Sức bền vật liệu 1 3.6 F 3.6 (F) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
17 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2017
21 Nhiệt kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
22 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 17/12/2016
23 Phương pháp tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 21/12/2016
26 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
27 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
28 Chi tiết máy 2 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 18/06/2017
30 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2017
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
34 Lý thuyết ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 07/06/2017
35 Tin học văn phòng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 Kết cấu động cơ I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 06/12/2017
40 CAD I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2017
43 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 22/08/2017
44 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo