Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đới Sỹ Việt
Mã sinh viên: 1041030188
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Hình họa 2 4 D 4 (D) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
6 Vật lý 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2016
11 Vẽ kỹ thuật 4 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 8.5 8 B 8 (B) 02/07/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2016
15 Sức bền vật liệu 0.5 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 05/06/2016
17 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
18 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2016
19 Vật lý 5.5 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2016
20 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2016
21 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2016
23 Tiếng Anh 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2017
24 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2016
25 Phương pháp tính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2017 ĐPK
26 Nhiệt kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
28 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
29 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 16/07/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 28/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
34 Lý thuyết ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Kết cấu động cơ I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 CAD I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Sức bền vật liệu 2.5 4 D 4 (D) 17/02/2017
43 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2017
44 Giáo dục thể chất 4 8 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
45 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo