Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Quyết
Mã sinh viên: 1041030318
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 0.5 2.5 F 2.5 (F) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2016
7 Hình họa 1.5 3.7 F 3.7 (F) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
9 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
13 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.9 D 4.9 (D) 23/06/2016
18 Hình họa 2 3.3 F 3.3 (F) 24/08/2017
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
20 Nhiệt kỹ thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
21 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 27/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 26/12/2016
24 Kỹ thuật điện 4.5 5 D 5 (D) 17/12/2016
25 Vật liệu học 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
26 Phương pháp tính 2 2.8 F 2.8 (F) 23/12/2016
27 Chi tiết máy 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/07/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.6 A 8.6 (A) 16/06/2017
29 Lý thuyết ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 2 4.7 D 4.7 (D) 09/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 9 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 28/06/2017
34 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 CAD I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Cơ lý thuyết 2.5 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
44 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2017
45 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo