Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Đạt
Mã sinh viên: 1041030320
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2016
7 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
9 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 2.5 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
13 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
14 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 02/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6 C 6 (C) 23/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 10/01/2017
19 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 27/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
22 Kỹ thuật điện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
23 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2017
24 Phương pháp tính 6 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
25 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2017
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
28 Lý thuyết ô tô 0 2 F 2 (F) 19/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 09/06/2017
30 Thuỷ lực đại cương 9.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2017
32 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.8 F 1.8 (F) 18/06/2017
34 Kết cấu động cơ I (I)
35 CAD I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 20/12/2017
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 07/03/2017
43 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo