Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Nhật Vương
Mã sinh viên: 1041030327
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2016
7 Hình họa 5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
9 Vật lý 7 7.4 B 7.4 (B) 02/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 9 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
12 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
17 Cơ lý thuyết 8 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2017
18 CAD I (I)
19 Nhiệt kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
20 Nguyên lý máy 8 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 26/12/2016
23 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 17/12/2016
24 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
25 Phương pháp tính 7 8 B 8 (B) 23/12/2016
26 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
27 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
29 Lý thuyết ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 09/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 28/06/2017
34 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2017
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Kết cấu động cơ I (I)
42 Sức bền vật liệu 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo