Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Dung
Mã sinh viên: 1041030336
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2016
7 Cơ lý thuyết 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2016
8 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
10 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2016
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 7.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
14 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
15 Sức bền vật liệu 2 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Nhiệt kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 10/01/2017
20 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 26/12/2016
23 Kỹ thuật điện 3.5 4.1 D 4.1 (D) 17/12/2016
24 Vật liệu học 9 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
25 Phương pháp tính 3 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
26 Tiếng Anh 1 3 3.5 F 3.5 (F) 16/01/2017
27 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 14/07/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2017
29 Lý thuyết ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 01/07/2017
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
34 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 28/06/2017
35 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 CAD I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2017
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 Tiếng Anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo