Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Hải
Mã sinh viên: 1041030339
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
6 Toán cao cấp 1 3 3.5 F 3.5 (F) 01/02/2016
7 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2016
8 Hình họa 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
10 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2016
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Vẽ kỹ thuật 0.5 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
14 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
15 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2016
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5 D 5 (D) 10/01/2017
23 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5 D 5 (D) 30/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
26 Kỹ thuật điện 3 3.8 F 3.8 (F) 17/12/2016
27 Vật liệu học 6 6 C 6 (C) 03/01/2017
28 Phương pháp tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
29 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2017
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2017
31 Lý thuyết ô tô 0 1.2 F 1.2 (F) 19/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 16/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
35 Tin học văn phòng 6 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 05/12/2017
38 CAD I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2017
43 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
44 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
45 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2017
46 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo