Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Ý Thức
Mã sinh viên: 1041030341
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2016
7 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
9 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 02/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
13 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.1 D 4.1 (D) 23/06/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
19 Nhiệt kỹ thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
20 Nguyên lý máy 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
23 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vật liệu học 3 4 D 4 (D) 03/01/2017
25 Phương pháp tính 0 0 F (I) 23/12/2016
26 Tiếng Anh 1 4 4.2 D 4.2 (D) 16/01/2017
27 Chi tiết máy 1 2.3 F 2.3 (F) 14/07/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.6 C 6.6 (C) 16/06/2017
29 Lý thuyết ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 09/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 2 3.4 F 3.4 (F) 28/06/2017
33 Tin học văn phòng I (I)
34 Kết cấu động cơ I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 CAD I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
42 Sức bền vật liệu 3 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2017
43 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 14/09/2017
44 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2017
45 Kỹ thuật điện 0 2.3 F 2.3 (F) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo