Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Đình Việt
Mã sinh viên: 1041030343
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2016
7 Hình họa 5 6 C 6 (C) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
9 Vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 9 8 B 8 (B) 24/06/2016
12 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 16/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
17 Nhiệt kỹ thuật I (I)
18 Nguyên lý máy I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vật liệu học 0 0 F (I) 03/01/2017
23 Phương pháp tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo