Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1041030354
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2016
7 Hình họa 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
9 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Toán cao cấp 2A I (I)
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Sức bền vật liệu I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Nhiệt kỹ thuật I (I)
19 Nguyên lý máy I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vật liệu học ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chi tiết máy I (I)
24 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
25 Lý thuyết ô tô I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thuỷ lực đại cương I (I)
28 Tin học văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo