Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1041030357
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 2.5 3.7 F 3.7 (F) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 20/02/2016
7 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
9 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
13 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
14 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2016
19 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
21 Nhiệt kỹ thuật 6.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
22 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 26/12/2016
25 Kỹ thuật điện 5 5.4 D 5.4 (D) 17/12/2016
26 Vật liệu học 6 6 C 6 (C) 03/01/2017
27 Phương pháp tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2017
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.4 C 6.4 (C) 16/06/2017
31 Lý thuyết ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 09/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 CAD I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Sức bền vật liệu 0 2 F 2 (F) 17/02/2017
44 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo