Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đồng Thắng
Mã sinh viên: 1041030358
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 3 3.7 F 3.7 (F) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2016
7 Hình họa 0 2.7 F 2.7 (F) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
9 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 10 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
12 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Sức bền vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2016
17 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2017
18 CAD I (I)
19 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2017
20 Nhiệt kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
21 Nguyên lý máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 26/12/2016
24 Kỹ thuật điện 2 3.1 F 3.1 (F) 17/12/2016
25 Vật liệu học 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
26 Phương pháp tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
27 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.1 B 7.1 (B) 16/06/2017
29 Lý thuyết ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 1 2.3 F 2.3 (F) 09/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2017
34 Tin học văn phòng I (I)
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2017
43 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
44 Kỹ thuật điện 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo