Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Độ
Mã sinh viên: 1041030362
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2016
7 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
9 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 24/06/2016
13 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/06/2016
14 Sức bền vật liệu 7 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 02/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
19 Nhiệt kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
20 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2016
23 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.1 D 4.1 (D) 16/01/2017
25 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2017
26 Tiếng Anh 2 2.5 3.2 F 3.2 (F) 28/06/2017
27 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lý thuyết ô tô 2 3.8 F 3.8 (F) 19/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 09/06/2017
30 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
32 Tin học văn phòng I (I)
33 Kết cấu động cơ I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 CAD I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2017
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Phương pháp tính 1 2.5 F 2.5 (F) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo