Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Đại
Mã sinh viên: 1041030368
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2016
7 Cơ lý thuyết 1 3 F 3 (F) 07/03/2016 ĐPK
8 Hình họa 7 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
10 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2016
11 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
13 Hóa học đại cương 6 5.9 C 5.9 (C) 16/06/2016
14 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 D 5 (D) 23/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
21 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
22 Nguyên lý máy 6 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/12/2016
25 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 17/12/2016
26 Vật liệu học 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
27 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
28 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 14/07/2017
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.4 C 6.4 (C) 16/06/2017
30 Lý thuyết ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
33 Tin học văn phòng I (I)
34 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2017
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 CAD I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Kết cấu ô tô I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2017
43 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo