Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Đức Tiến
Mã sinh viên: 1041030378
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 4 3.7 F 3.7 (F) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2016
7 Hình họa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
9 Vật lý 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 8 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
13 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
14 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Toán cao cấp 1 2 3.3 F 3.3 (F) 26/08/2016
19 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
20 Nhiệt kỹ thuật I (I)
21 Nguyên lý máy 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
24 Kỹ thuật điện 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/12/2016
25 Vật liệu học 5.5 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2017
26 Phương pháp tính 4.5 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
27 Tiếng Anh 1 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2017
28 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2017
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 16/06/2017
30 Lý thuyết ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
34 Tiếng Anh 2 I (I)
35 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 CAD I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 22/08/2017
44 Nhiệt kỹ thuật 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo