1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
04/12/2015
|
|
|
3
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
04/12/2015
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
28/01/2016
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
5.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
01/02/2016
|
|
|
6
|
Cơ lý thuyết
|
1
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
07/03/2016
|
|
ĐPK
|
7
|
Hình họa
|
2
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
05/02/2016
|
|
|
8
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
18/12/2015
|
|
|
9
|
Vật lý
|
8.5
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
02/02/2016
|
|
|
10
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Vẽ kỹ thuật
|
1.5
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
03/07/2016
|
|
|
12
|
Toán cao cấp 2A
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
24/06/2016
|
|
|
13
|
Hóa học đại cương
|
3.5
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
16/06/2016
|
|
|
14
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
29/06/2016
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
02/06/2016
|
|
|
17
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
6
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
23/06/2016
|
|
|
18
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Cơ lý thuyết
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Hình họa
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Nhiệt kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Nguyên lý máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
17/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Vật liệu học
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
03/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Lý thuyết ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Thuỷ lực đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|