Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Tuấn Hảo
Mã sinh viên: 1041030389
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2016
7 Hình họa 3.5 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
9 Vật lý 8.5 8.4 B 8.4 (B) 02/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 8.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
13 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 16/06/2016
14 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
19 Nguyên lý máy 6 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
22 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2016
23 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
24 Phương pháp tính 7 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
25 Tiếng Anh 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 16/01/2017
26 CAD I (I)
27 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 14/07/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
29 Lý thuyết ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 09/06/2017
31 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 01/07/2017
32 Thuỷ lực đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
34 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Kết cấu động cơ I (I)
41 Sức bền vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2017
42 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo