Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sĩ Nghĩa
Mã sinh viên: 1041030390
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2016
7 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
9 Vật lý 9 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
13 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 16/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2016
18 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
19 Nhiệt kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
20 Nguyên lý máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
23 Kỹ thuật điện 5 5.9 C 5.9 (C) 17/12/2016
24 Vật liệu học 8 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
25 Phương pháp tính 8 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
26 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2017
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.4 D 4.4 (D) 28/06/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.9 B 7.9 (B) 16/06/2017
29 Lý thuyết ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 2 3.7 F 3.7 (F) 09/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
33 Kết cấu động cơ I (I)
34 CAD I (I)
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 07/03/2017
42 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2017
43 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 15/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo