Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Việt
Mã sinh viên: 1041030396
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
6 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2016
7 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2016
8 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
10 Vật lý 9.5 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2016
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 7 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
13 Hóa học đại cương 4 4.6 D 4.6 (D) 16/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2016
18 Nhiệt kỹ thuật I (I)
19 Nguyên lý máy I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
22 Kỹ thuật điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2016
23 Vật liệu học 0 0.8 F 0.8 (F) 03/01/2017
24 Phương pháp tính 6.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
25 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2017
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
28 Lý thuyết ô tô 0 2.3 F 2.3 (F) 19/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 09/06/2017
30 Thuỷ lực đại cương 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
33 Phương pháp tính 5.5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
34 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 CAD I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
44 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2017
45 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Nhiệt kỹ thuật I (I)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Nguyên lý máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo