Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1041030400
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2016
7 Hình họa 5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
9 Vật lý 7 7 B 7 (B) 02/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Toán cao cấp 2A I (I)
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
17 Giáo dục thể chất 2. 7 B 7 (B)
18 Vẽ kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
19 Kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 17/08/2017
20 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
21 Hóa học đại cương 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
22 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
23 Nhiệt kỹ thuật I (I)
24 Kỹ thuật điện I (I)
25 Vật liệu học I (I)
26 Bóng chuyền 1 (I)
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Nguyên lý máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo