Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Trí
Mã sinh viên: 1041030500
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
6 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2016
7 Hình họa 2 4 D 4 (D) 24/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
9 Toán cao cấp 1 2 3.5 F 3.5 (F) 01/02/2016
10 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
11 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2016
13 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 28/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
15 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 22/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 23/08/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
21 Nguyên lý máy 4 4.9 D 4.9 (D) 07/02/2017
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
23 Kỹ thuật điện 5 5.6 C 5.6 (C) 17/12/2016
24 Nhiệt kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
25 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
26 Phương pháp tính 9.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
27 Pháp luật đại cương I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2017
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
30 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 9 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2017
33 Chi tiết máy 2 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2017
34 Tin học văn phòng I (I)
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 CAD I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 24/04/2017
42 Tin học văn phòng 5 4.5 D 4.5 (D) 22/08/2017
43 Sức bền vật liệu 3.5 4.9 D 4.9 (D) 01/09/2016
44 Vẽ kỹ thuật 7 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo