Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1041030504
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 0 2 F 2 (F) 20/02/2016
6 Hình họa 2 4 D 4 (D) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
10 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2016
12 Sức bền vật liệu 0 1.9 F 1.9 (F) 28/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 16/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 22/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
18 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 23/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
21 Tiếng Anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2017
22 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2017
23 Kỹ thuật điện 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/12/2016
24 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
25 Vật liệu học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
26 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2017
28 Tin học văn phòng 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 12/07/2017
32 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
34 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 05/12/2017
38 CAD I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Kết cấu ô tô I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo