Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đức Bản
Mã sinh viên: 1041030508
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật lý 4 5 D 5 (D) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 4 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2016
6 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2016
13 Sức bền vật liệu 3 3.8 F 3.8 (F) 28/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
15 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
20 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
21 Kỹ thuật điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
23 Nhiệt kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
24 Vật liệu học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
25 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2017
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2017
28 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2017
31 Lý thuyết ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
32 Thuỷ lực đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
33 Chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 14/07/2017
34 Kết cấu động cơ I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 CAD I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
42 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo