Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Như Linh
Mã sinh viên: 1041030512
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 9 8.6 A 8.6 (A) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2016
6 Hình họa 5 6 C 6 (C) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
10 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2016
12 Sức bền vật liệu 0 2 F 2 (F) 28/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 22/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.8 F 1.8 (F) 23/12/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
19 Nguyên lý máy I (I)
20 Kỹ thuật điện 3 4 D 4 (D) 17/12/2016
21 Nhiệt kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 10/01/2017
22 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2017
23 Phương pháp tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.5 F 2.5 (F) 18/06/2017
27 Tin học văn phòng 9 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
29 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2017 ĐPK
30 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2017
31 Lý thuyết ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
32 Thuỷ lực đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
33 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 CAD I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 24/04/2017
41 Sức bền vật liệu 1 3.7 F 3.7 (F) 17/02/2017
42 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
43 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 31/08/2017
44 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 22/08/2017
45 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 24/08/2017
47 Nguyên lý máy 9.5 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo