Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trọng Ban
Mã sinh viên: 1041030513
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 2 3.5 F 3.5 (F) 20/02/2016
6 Hình họa 3.5 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2016
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2016
13 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 18/07/2016 ĐPK
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
15 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 16/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.2 F 3.2 (F) 16/07/2016 ĐPK
18 Sức bền vật liệu 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
19 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 21/12/2016
22 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
23 Kỹ thuật điện 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2016
24 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
25 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
26 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
27 Phương pháp tính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
28 Lý thuyết ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2017
29 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
30 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 14/07/2017
31 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2017
32 Tin học văn phòng 9.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 CAD I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 19/08/2017
42 Kỹ thuật điện 9.5 9.1 A 9.1 (A) 29/08/2017
43 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo