Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Huy Đạt
Mã sinh viên: 1041030517
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2016
6 Hình họa 1 3.5 F 3.5 (F) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2016
12 Vẽ kỹ thuật 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2016
13 Sức bền vật liệu 5 5 D 5 (D) 28/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
15 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 21/12/2016
21 Nguyên lý máy I (I)
22 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 17/12/2016
23 Nhiệt kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 10/01/2017
24 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
25 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2016
26 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
27 Pháp luật đại cương I (I)
28 Kỹ năng giao tiếp I (I)
29 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
31 Lý thuyết ô tô 4 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
34 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2017
35 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2017
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 CAD I (I)
40 Kết cấu ô tô I (I)
41 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/02/2017
42 Kỹ thuật điện I (I)
43 Nguyên lý máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo