Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Minh
Mã sinh viên: 1041030521
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5 5 D 5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
6 Cơ lý thuyết 0 1.8 F 1.8 (F) 20/02/2016
7 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 24/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
9 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2016
10 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
11 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2016
12 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2016
13 Sức bền vật liệu I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 2 3.7 F 3.7 (F) 05/06/2016
15 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Cơ lý thuyết 1 2.3 F 2.3 (F) 21/08/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
21 Nguyên lý máy I (I)
22 Kỹ thuật điện 4.5 5 D 5 (D) 17/12/2016
23 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
24 Nhiệt kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
25 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
26 Phương pháp tính 5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 18/06/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2017
30 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
32 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2017
33 Tiếng Anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2017
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 CAD I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2017
42 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 11/09/2017
44 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 22/08/2017
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo