Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Triệu
Mã sinh viên: 1041030522
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2016
6 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 0 2.3 F 2.3 (F) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
10 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2016
12 Sức bền vật liệu 0 1.8 F 1.8 (F) 28/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
19 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
20 Kỹ thuật điện 5 5.6 C 5.6 (C) 17/12/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 20/02/2017 ĐPK
22 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
23 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
24 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
25 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2017
27 Tin học văn phòng 9 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
29 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
30 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
31 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 14/07/2017
32 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
33 Kết cấu động cơ I (I)
34 CAD I (I)
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
40 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
41 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 24/02/2017
42 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
43 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo